--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lách tách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lách tách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lách tách
+ verb
to crackle; to splatter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lách tách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lách tách"
:
lách tách
lạch tạch
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
lách tách
:
to crackle; to splatter
+
beastliness
:
sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè
+
half-baked
:
nướng chưa chín hẳn
+
gift-horse
:
con ngựa được tặng; quà tặngdon't look a gift-horse in the mouth của người ta cho đừng chê ỏng chê eo
+
xây mặt
:
to turn away