--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lách tách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lách tách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lách tách
+ verb
to crackle; to splatter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lách tách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lách tách"
:
lách tách
lạch tạch
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
lách tách
:
to crackle; to splatter
+
khỏe
:
Strong ; healthyAnh ta khỏe lắm, Có thể cử được 120 kiloHe is very strong, he can lift a 120 kilo weightÔng cụ bảy mươi tuổi rồi mà còn khỏe lắmThe old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty. well; well againAnh có khỏe khôngAre you wellốm hai tuần nay đã khoe?To be well again after two weeks of illness
+
knick-knackery
:
những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung)
+
bạt vía
:
Frightened out of one's wits
+
đại bàng
:
Eaglecon đại bàng